Đại lý Bộ lọc UFI
Công ty TNHH Châu Thiên Chí là Nhà cung cấp Bộ Lọc UFI chính hãng Italy Tại Việt Nam
Bộ lọc không khí và Bộ thở là sự bổ sung tốt nhất cho các bộ lọc thủy lực để tránh sự xâm nhập của chất gây ô nhiễm từ bên ngoài và để giữ cho lớp ô nhiễm ở giá trị mong muốn. Máy thở khí được sử dụng trên các bồn chứa thủy lực, hệ thống dầu bôi trơn và hộp số.
Các bộ lọc không khí phải được lắp vào phía trên cùng của bể chứa-bể chứa để làm sạch bất kỳ không khí nào đi vào bể chứa khi mức chất lỏng giảm xuống từ chu kỳ hệ thống bình thường.
Các ống thở tạo thành một rào cản giữa không khí thoát ra và đi vào không gian không khí tự do phía trên mức dầu thủy lực trong bể-bể chứa.
Bộ thông gió đại diện cho một trong những phương pháp chống ô nhiễm quan trọng nhất trong hệ thống thủy lực hiện đại.
LỢI ÍCH NGƯỜI DÙNG:
Bảo vệ hệ thống khỏi ô nhiễm hạt trong không khí và độ ẩm
Ngăn chặn không khí xung quanh đi vào hồ chứa trừ khi nó đã được lọc
Giúp duy trì áp suất không khí trên dầu thủy lực và do đó ngăn chặn hiện tượng xâm thực trong máy bơm
Ngăn chặn độ ẩm trong hệ thống
Kéo dài thời gian giữa các khoảng thời gian bảo trì cần thiết, giảm chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ hoạt động của thiết bị tổng thể
Model : Bộ lọc Không khí UFI
UFI CAL305MQ
UFI CAL355MQ
UFI CAL385MQ
UFI CAL387MQ
UFI CAL455MQ
UFI ESA11
UFI ESA21
UFI ESA2A
UFI ESA22
UFI ESA30
UFI ESA31
UFI ESA32
UFI ESA40
UFI ESA41
UFI ESA42
UFI ESA43
UFI ESA51
UFI ESA52
UFI ESB11
UFI ESB21
UFI ESB2A
UFI ESB22
UFI ESB30
UFI ESB31
UFI ESB32
UFI ESB40
UFI ESB41
UFI ESB42
UFI ESB43
UFI ESB51
UFI ESB52
UFI FAM003
UFI FAM004
UFI FAM006
UFI FAM008
UFI FAM011
UFI FAM013
UFI FAM015
UFI FAM020
UFI FAM025
UFI FAM030
UFI FAM040
UFI FAM043
UFI FAM045
UFI FAM050
UFI FAM060
UFI FAM065
UFI FAM075
UFI FAM080
UFI FAM115
Model : CBA
Air breather, hand mounting – Bộ xả khí, gắn tay
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Housing, flange and basket – Nhà ở, mặt bích và giỏ:
Zinc plated steel – Thép mạ kẽm
Cap: Chrome plated – Nắp: Mạ crom
Filter element – Bộ lọc phần tử
(not replaceable, filtration degree in air)- (không thay thế được, độ lọc trong không khí)
Impregnated cellulose 3µm – Cellulose tẩm 3µm
Polyurethane foam 10µm – Bọt Polyurethane 10µm
FLOW RATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 750 l/min
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25°C to +110°C
Model :CBB
Air breather with threaded connection – Ống xả khí nối ren
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Housing and threaded connection – Nhà ở và kết nối ren
Zinc plated steel – Thép mạ kẽm
FLOW RATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 500 l/min
SPARE FILTER ELEMENT – BỘ LỌC DỰ PHÒNG
Replaceable filter element – Phần tử bộ lọc có thể thay thế
Impregnated cellulose 10 µm – Tẩm cellulose 10 µm
(filtration degree in air) – (độ lọc trong không khí)
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25°C to +110°C
Model :CBC
Air breather filter, extension tube available on request – Bộ lọc thở không khí, ống nối dài có sẵn theo yêu cầu
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Housing and basket: Plastic – Vỏ và giỏ: Nhựa
Basket: Plastic – Rổ: Nhựa
Seal: Nitrile NBR – Con dấu: Nitrile NBR
FLOW RATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 1800 l/min
SPARE FILTER ELEMENT – BỘ LỌC DỰ PHÒNG
Impregnated cellulose 3 µm – Tẩm cellulose 3 µm
(Filtration degree in air) – (Độ lọc trong không khí)
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25°C to +110°C
Model : CBD
Air breather, thread mounted – Bộ xả khí, gắn ren
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Housing: Black painted steel – Vỏ: Thép sơn đen
FLOW RATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 1500 l/min
SPARE FILTER ELEMENT – BỘ LỌC DỰ PHÒNG
Filtration degree in air – Độ lọc trong không khí
VD – Velvet mesh 10 µm – Lưới nhung 10 µm
FD – Fibreglass 2,5 µm (on request only) – Sợi thủy tinh 2,5 µm (chỉ theo yêu cầu)
CD – Impregnated cellulose 10 µm (on request only) – Cellulose ngâm tẩm 10 µm (chỉ theo yêu cầu)
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25°C to +110°C
Model :CBE
Air breather, flange mounting – Bộ xả khí, lắp mặt bích
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Housing: Black painted steel – Vỏ: Thép sơn đen
FLOW RATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 20000 l/min
SPARE FILTER ELEMENT – BỘ LỌC DỰ PHÒNG
Filtration degree in air – Độ lọc trong không khí
VD – Velvet mesh 10 µm – Lưới nhung 10 µm
FD – Fibreglass 2,5 µm (on request only) – Sợi thủy tinh 2,5 µm (chỉ theo yêu cầu)
CD – Impregnated cellulose 10 µm (on request only) – Cellulose ngâm tẩm 10 µm (chỉ theo yêu cầu)
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25°C to +110°C
Model : CBF
Air breather, clamp mounting – Bộ xả khí, gắn kẹp
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Housing: Black painted steel – Vỏ: Thép sơn đen
Clamp: Stainless steel – Kẹp: Thép không gỉ
FLOW RATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 4000 l/min
SPARE FILTER ELEMENT – BỘ LỌC DỰ PHÒNG
Filtration degree in air – Độ lọc trong không khí
VD – Velvet mesh 10 µm – Lưới nhung 10 µm
FD – Fibreglass 2,5 µm (on request only) – Sợi thủy tinh 2,5 µm (chỉ theo yêu cầu)
CD – Impregnated cellulose 10 µm (on request only) – Cellulose ngâm tẩm 10 µm (chỉ theo yêu cầu)
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25°C to +110°C
Model : CBS
Air breather with spin-on element – Bộ phận xả khí với bộ phận quay
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Connector: Steel – Đầu nối: Thép
(Zinc plated for the flanged version) – (Mạ kẽm cho bản mặt bích)
Spin-on can: Steel – Thùng quay: Thép
FLOW RATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 2800 l/min
SPARE FILTER ELEMENT – BỘ LỌC DỰ PHÒNG
CC = Impregnated Cellulose
FD = Fibreglass
Filtration degree in air 3 µm – Độ lọc trong không khí 3 µm
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25°C to +110°C
Model : CSE
Air breather with spin-on element – Bộ phận xả khí với bộ phận quay
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
Connector: Zinc plated steel – Đầu nối: Thép mạ kẽm
Basket: Zinc plated steel – Rổ: Thép mạ kẽm
Spin-on can: Steel – Thùng quay: Thép
FLOW RATE – LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY
Qmax 2800 l/min
SPARE FILTER ELEMENT – BỘ LỌC DỰ PHÒNG
CC = Impregnated Cellulose
FD = Fibreglass
Filtration degree in air 3 µm – Độ lọc trong không khí 3 µm
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -25°C to +110°C
AIR SENTRY
Air dryer filter breather- Máy sấy không khí bộ lọc thở
MATERIALS – NGUYÊN VẬT LIỆU
D-10+ are manufactured from rugged ABS plastic and impact-modified Plexiglas.- D-10+ được sản xuất từ nhựa ABS chắc chắn và Plexiglas biến tính chống va đập
R-10+ have a rugged steel reinforced base for heavy duty applications – R-10+ có đế được gia cố bằng thép chắc chắn dành cho các ứng dụng hạng nặng
NOMINAL AIR FLOW RATE – LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ DANH ĐỊNH
1.000 l/min
TECHNICAL DATA – THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Solid contaminant filtration -Lọc tạp chất rắn : 2 µ
Silica gel adsorption: up to 40% of its weight in water – Silica gel hấp phụ: lên đến 40% trọng lượng của nó trong nước
WORKING TEMPERATURE – NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
From -30°C to 100°C


